Characters remaining: 500/500
Translation

nhân thể

Academic
Friendly

Từ "nhân thể" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhân thể" có thể được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày. Khi muốn nhấn mạnh sự tiện lợi của việc làm hai việc cùng một lúc, bạn có thể dùng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc trang trọng.
  • Trong văn học hay các bài viết nghiên cứu, "nhân thể" có thể được sử dụng để diễn đạt sự liên hệ giữa các vấn đề sinh lý xã hội.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "nhân tiện" có thể được xem tương đương với nghĩa đầu tiên của "nhân thể". "Nhân tiện" thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ "nhân" trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa "nguyên nhân" hoặc "nhân vật", nhưng không liên quan trực tiếp đến "nhân thể".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhân tiện: Thường sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như "nhân thể", nhưng phần phổ biến hơn.
  • Cơ thể: Liên quan đến nghĩa thứ hai của "nhân thể", đề cập đến cấu trúc vật của con người.
Kết luận:

Từ "nhân thể" nhiều ứng dụng trong tiếng Việt, từ việc diễn đạt sự tiện lợi đến việc nói về các vấn đề cơ thể con người.

  1. ph. Cùng một lúc: Mua vải đưa may áo nhân thể.
  2. Thuộc về cơ thể con người: Sinh lý nhân thể.

Comments and discussion on the word "nhân thể"